1. Đối tượng tuyển sinh: Tất cả thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.

2. Phạm vi tuyển sinh: Toàn quốc.

3. Chỉ tiêu tuyển sinh: 3.500

4. Phương thức tuyển sinh:

Phương thức 1: Dựa vào kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024;

Phương thức 2: Dựa vào kết quả học tập lớp 12 hoặc lớp 11 ghi trong học bạ THPT (hoặc tương đương);

Phương thức 3: Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh;

Phương thức 4: Xét tuyển kết hợp;

Phương thức 5: Dựa vào kết quả Kỳ thi đánh giá tư duy năm 2024 do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức và Kỳ thi đánh giá năng lực năm 2024 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức

Danh mục các ngành/nhóm ngành xét tuyển theo học bạ THPT

TT Mã ngành Ngành học Tổ hợp môn 1 Tổ hợp môn 2 Tổ hợp môn 3 Tổ hợp môn 4
1 7480201 Công nghệ thông tin Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
2 7480101 Khoa học máy tính Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
9 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
11 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
12 7140246 Sư phạm công nghệ Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
13 7540209 Công nghệ may Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
14 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
15 7340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
16 7340301 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
17 7310101 Kinh tế (Kinh tế đầu tư) Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
19 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
20 7220201 Ngôn ngữ Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Toán, Địa lý, Tiếng Anh
21 7140231 Sư phạm Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Vật lý, Hóa học
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc